7 BỆNH THƯỜNG GẶP Ở VỊT THẢ ĐỒNG MÙA HÈ VÀ CÁCH PHÒNG TRỊ HIỆU QUẢ

Mùa hè tại Việt Nam thường mang theo nắng nóng gay gắt, độ ẩm cao và nguồn nước dễ ô nhiễm, tạo điều kiện lý tưởng cho các bệnh truyền nhiễm bùng phát trên đàn vịt thả đồng. Mô hình chăn nuôi vịt thả đồng phổ biến ở vùng nông thôn không chỉ tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên từ đồng ruộng mà còn giúp giảm chi phí sản xuất. Tuy nhiên, theo các nghiên cứu từ các tổ chức thú y, tỷ lệ tử vong do bệnh mùa hè có thể lên đến 60-70% nếu không phát hiện sớm, dẫn đến thiệt hại kinh tế nghiêm trọng cho bà con nông dân. Việc nhận biết sớm triệu chứng, áp dụng biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời là chìa khóa để bảo vệ đàn vịt, tăng năng suất và đảm bảo an toàn sinh học.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết 7 bệnh vịt thả đồng mùa hè thường gặp nhất, bao gồm nguyên nhân khoa học, triệu chứng lâm sàng, cách chẩn đoán và các giải pháp phòng trị hiệu quả dựa trên khuyến cáo từ các chuyên gia thú y.

I. Các Bệnh Thường Gặp Trên Vịt Thả Đồng Mùa Hè

1. Bệnh Tụ Huyết Trùng (Pasteurellosis) Trên Vịt

Bệnh tụ huyết trùng, còn gọi là Pasteurellosis, là một trong những bệnh vịt mùa hè phổ biến nhất do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra. Vi khuẩn này tồn tại sẵn trong niêm mạc đường hô hấp và tiêu hóa của vịt, nhưng bùng phát mạnh khi thời tiết thay đổi đột ngột, nắng nóng kéo dài kết hợp với độ ẩm cao hoặc mùa mưa chuyển tiếp. Bệnh lây lan qua đường hô hấp, tiêu hóa từ phân, nước ô nhiễm hoặc tiếp xúc với vịt bệnh, ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi vịt thả đồng nhưng nghiêm trọng hơn ở vịt con 3-15 ngày tuổi.

Triệu chứng lâm sàng:

  • Sốt cao (trên 42°C), vịt ủ rũ, bỏ ăn, mệt mỏi, xù lông và xệ cánh.
  • Chảy nước mũi hôi, sủi bọt lẫn máu đỏ sẫm, thở khó khăn do tắc nghẽn đường hô hấp.
  • Tiêu chảy phân lỏng màu xanh, vàng hoặc đen xám lẫn máu, đôi khi kèm theo viêm khớp và sưng mặt.
  • Tỷ lệ chết nhanh chóng, có thể lên đến 50-70% nếu không can thiệp, đặc biệt ở thể cấp tính.

Chẩn đoán: Dựa vào triệu chứng lâm sàng, mổ khám xác định tổn thương nội tạng (xuất huyết phổi, gan sưng) và xét nghiệm vi khuẩn tại phòng lab thú y.

Giải pháp phòng và trị bệnh vịt tụ huyết trùng:

  • Phòng ngừa: Tiêm vaccine tụ huyết trùng định kỳ theo lịch (ví dụ: vaccine Pasteurella multocida từ 7-10 ngày tuổi, nhắc lại sau 3-4 tuần). Vệ sinh chuồng trại, ao hồ hàng tuần bằng chất sát trùng như D4+ hoặc Septica. Đảm bảo mật độ nuôi hợp lý (không quá 10-15 con/m²) để giảm stress.
  • Điều trị: Sử dụng kháng sinh đặc hiệu như Enrosol (1ml/2L nước uống) hoặc Oxytin (1g/2L nước) trong 3-5 ngày. Bổ sung điện giải như All lyte C hoặc Elechtrosol để bù nước, kết hợp vitamin B-complex để tăng sức đề kháng. Cách ly vịt bệnh ngay lập tức để tránh lây lan.
  • Lưu ý: Không sử dụng kháng sinh bừa bãi để tránh kháng thuốc; tham khảo bác sĩ thú y để kiểm tra liều lượng phù hợp với trọng lượng đàn.

2. Bệnh Dịch Tả Vịt (Duck Virus Enteritis - DVE)

Bệnh dịch tả vịt (DVE), do virus Herpesviridae (nhóm Alphaherpesvirinae) gây ra, là bệnh truyền nhiễm cấp tính với tỷ lệ tử vong cao lên đến 90-100% ở đàn nhạy cảm. Nguyên nhân chính là lây lan qua đường tiêu hóa từ nước uống, thức ăn ô nhiễm phân vịt bệnh hoặc tiếp xúc trực tiếp. Mùa hè, ao hồ tù đọng và nắng nóng làm virus tồn tại lâu hơn trong môi trường, ảnh hưởng nghiêm trọng đến vịt, ngan và ngỗng thả đồng. Bệnh thường bùng phát ở vịt từ 15 ngày tuổi trở lên.

Triệu chứng lâm sàng:

  • Ban đầu: Vịt ủ rũ, bỏ ăn, lông xù, sã cánh, khát nước dữ dội và ít vận động.
  • Tiến triển: Chảy nước mũi, nước mắt, mí mắt sưng đỏ; tiêu chảy phân lỏng lẫn máu, mỏ tím tái, khó thở khò khè.
  • Thể nặng: Chết đột ngột hàng loạt, vịt trưởng thành xác béo nhưng gai giao cấu lòi ra; vịt con gầy, mỏ xanh và viêm niêm mạc mắt.

Chẩn đoán: Kết hợp triệu chứng, mổ khám (xuất huyết nội tạng, hoại tử ruột) và xét nghiệm PCR virus tại lab.

Giải pháp phòng và trị bệnh dịch tả vịt:

  • Phòng ngừa: Tiêm vaccine DVE đúng lịch (vaccine sống giảm độc từ 2-4 tuần tuổi, nhắc lại hàng quý). Cách ly đàn mới nhập ít nhất 14 ngày. Khử trùng chuồng trại bằng formaldehyde hoặc iodine, tránh thả vịt vào ao nước tù đọng.
  • Điều trị: Không có thuốc đặc trị virus, nhưng dùng thuốc kháng virus như Antifluvac kết hợp Betaglucan để tăng miễn dịch. Hạ sốt bằng paracetamol thú y, bổ sung điện giải và vitamin C. Tập trung hỗ trợ triệu chứng để giảm tử vong.
  • Lưu ý: Báo cáo ngay cho cơ quan thú y địa phương nếu nghi ngờ dịch để kiểm soát lây lan.

 

3. Bệnh Cúm Thủy Cầm (H5, H9)
Bệnh cúm thủy cầm, do virus cúm A (chủ yếu H5N1, H5N6, H9N2) gây ra, là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm với tốc độ lây lan nhanh và tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở vịt, ngan thả đồng. Virus lây qua đường hô hấp, tiêu hóa từ nước uống, thức ăn ô nhiễm, tiếp xúc trực tiếp với gia cầm bệnh hoặc qua chim hoang dã. Mùa hè, điều kiện nóng ẩm và ao hồ ô nhiễm tạo môi trường lý tưởng cho virus phát triển, gây thiệt hại nghiêm trọng cho đàn vịt. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, đặc biệt nghiêm trọng ở vịt trưởng thành và vịt đẻ.

Triệu chứng lâm sàng:


Ban đầu: Vịt ủ rũ, giảm ăn, lông xù, sưng mặt, khát nước và ít di chuyển.
Tiến triển: Chảy nước mũi, nước mắt, sưng mí mắt; tiêu chảy phân lỏng hoặc có máu; khó thở, liệt chân, cổ ngoẹo.
Thể nặng: Chết đột ngột hàng loạt, vịt đẻ giảm sản lượng trứng rõ rệt; mỏ và chân tím tái, xuất huyết da.

Chẩn đoán: Kết hợp quan sát triệu chứng, mổ khám (xuất huyết đa cơ quan như dạ dày tuyến, ruột, tim; sung huyết phổi, gan, não) và xét nghiệm PCR để xác định virus tại phòng thí nghiệm.

Giải pháp phòng và trị bệnh cúm thủy cầm:

Phòng ngừa: Tiêm vaccine cúm gia cầm (H5, H9) đúng lịch (vaccine bất hoạt từ 2-3 tuần tuổi, nhắc lại định kỳ theo hướng dẫn). Cách ly đàn mới nhập ít nhất 14-21 ngày. Khử trùng chuồng trại và nguồn nước bằng formaldehyde, iodine hoặc thuốc sát trùng chuyên dụng. Tránh để vịt tiếp xúc với chim hoang dã hoặc ao hồ ô nhiễm.
Điều trị: Không có thuốc đặc trị virus. Sử dụng thuốc kháng virus như Antifluvac kết hợp Betaglucan để tăng cường miễn dịch. Hạ sốt bằng paracetamol thú y, bổ sung điện giải, vitamin C, A, E để hỗ trợ phục hồi. Tập trung xử lý triệu chứng và nâng cao sức đề kháng để giảm tỷ lệ tử vong.
Lưu ý: Báo cáo ngay cho cơ quan thú y địa phương khi phát hiện dấu hiệu bệnh để kiểm soát dịch, tiêu hủy gia cầm bệnh và vệ sinh môi trường triệt để.

4. Bệnh Viêm Ruột Hoại Tử (Necrotic Enteritis) Trên Vịt

Bệnh viêm ruột hoại tử do vi khuẩn Clostridium perfringens type C (Gram+) gây ra, thường kế phát sau stress hoặc bệnh nguyên phát như coccidiosis. Môi trường nóng ẩm mùa hè, thức ăn kém chất lượng (mốc meo) và mật độ nuôi cao làm vi khuẩn phát triển mạnh trong ruột vịt thả đồng. Bệnh phổ biến ở vịt mọi lứa tuổi nhưng gây thiệt hại lớn ở vịt thịt.

Triệu chứng lâm sàng:

  • Tiêu chảy phân đen hoặc lẫn máu, mùi hôi thối do hoại tử niêm mạc ruột.
  • Vịt ăn ít, gầy yếu, ủ rũ, giảm cân nhanh chóng.
  • Chết rải rác, tỷ lệ tử vong 20-50% nếu không điều trị sớm.

Chẩn đoán: Mổ khám ruột (hoại tử, xuất huyết) và nuôi cấy vi khuẩn.

Giải pháp phòng và trị bệnh viêm ruột hoại tử:

  • Phòng ngừa: Phòng ngừa :Sử dụng kháng sinh phòng BMD premix trộn cám 1kg cho 5 tạ thức ăn trộn phòng 3-4 ngày (1g/5L nước) ở giai đoạn dễ bệnh.
  • Điều trị : Dùng Kháng sinh đặc trị BMD 50% liều dùng 1g/5L nước hoặc Amoxicolpowder 50% với liều 1g/3L nước dùng 3-5 ngày liên tục.
  • Hỗ trợ điều trị
  • •Vitamin C150 + điện giải(Allyte): Giúp giảm stress, tăng đề kháng.
  • •Avitoxin: Hỗ trợ gan, tiêu hóa.
  • •Men tiêu hóa (Lactomax): Giúp khôi phục hệ vi sinh đường ruột
  • Lưu ý: Kết hợp cải thiện vệ sinh ao hồ để giảm yếu tố nguy cơ.​​​​

 

5. Bệnh Nấm Phổi (Aspergillosis) Trên Vịt

Bệnh Aspergillosis do nấm Aspergillus fumigatus (hoặc flavus) gây ra, nhiễm qua đường hô hấp từ bào tử nấm trong rơm rạ, cám mốc hoặc không khí ẩm mốc mùa hè. Vịt thả đồng mẫn cảm cao do tiếp xúc trực tiếp với môi trường ô nhiễm. Bệnh thường xảy ra ở vịt con, dẫn đến tổn thương phổi và túi khí.

Triệu chứng lâm sàng:

  • Ho hen, thở khò khè, khó thở do nấm phát triển trong đường hô hấp.
  • Giảm cân, ủ rũ, chết không rõ nguyên nhân (thể mạn tính).
  • Mổ khám: Phổi có hạt nấm trắng vàng, túi khí viêm.

Chẩn đoán: Xét nghiệm bào tử nấm từ phổi hoặc không khí chuồng.

 

 

Giải pháp phòng và trị bệnh nấm phổi vịt:

  • Phòng ngừa: Không sử dụng thức ăn, rơm rạ mốc; khử trùng chuồng bằng thuốc diệt nấm như Copper sulfate.
  • Điều trị: Thuốc điều trị nấm như Flucal 1500 (1ml/2-3kg thể trọng) hoặc Nystatin (1g/2-3kg) liên tục 5 ngày. Bổ sung vitamin A, C, E và nhóm B để tăng đề kháng.
  • Lưu ý: Tập trung thông gió chuồng trại để giảm độ ẩm.

​​​​​​

6. Bệnh E.Coli Trên Vịt Thả Đồng

Bệnh do vi khuẩn Escherichia coli (chủng 02 và 078) gây ra, lây qua nước bẩn, bùn đất hoặc thức ăn ô nhiễm ở ao đồng mùa hè. Bệnh thường ở vịt 3-15 ngày tuổi với tỷ lệ chết 60-70%.

Triệu chứng lâm sàng:

  • Sốt cao, bỏ ăn, tiêu chảy trắng-xanh hôi, rụt cổ điển hình.
  • Thể mạn tính: Viêm khớp, viêm bao tim-gan, túi khí; khó thở.

Chẩn đoán: Nuôi cấy vi khuẩn từ nội tạng.

 

Giải pháp phòng và trị bệnh E.coli vịt:

  • Phòng ngừa: Cung cấp nước sạch, vaccine E.coli từ ngày tuổi đầu.
  • Điều trị: Kháng sinh Doxycol + Flocol (1ml/10kg) hoặc tiêm AG001 + Linspec. Bổ sung vitamin ADE, B-complex và men tiêu hóa.
  • Lưu ý: Kết hợp kháng sinh nhạy cảm dựa trên kháng sinh đồ.

7. Bệnh Do Sốc Nhiệt Và Thiếu Khoáng Chất Trên Vịt Mùa Hè

Sốc nhiệt xảy ra khi nhiệt độ vượt 35°C, vịt không giải phóng nhiệt kịp, kết hợp thiếu nước sạch và khẩu phần nghèo vi chất. Bệnh ảnh hưởng trao đổi chất, dẫn đến tử vong đột ngột.

Triệu chứng lâm sàng:

  • Há mỏ thở dốc, giảm ăn, sụt cân, giảm đẻ trứng.
  • Thể nặng: Chuột rút, ngất xỉu, chết do kiệt sức.

Chẩn đoán: Dựa vào triệu chứng và nhiệt độ môi trường.

Giải pháp phòng và trị sốc nhiệt vịt:

  • Phòng ngừa: Che nắng bằng lưới, tạo bóng mát; thả vịt sáng sớm hoặc chiều mát.
  • Điều trị: Bổ sung điện giải, vitamin C, A, E ngay lập tức; làm mát bằng quạt hoặc tắm nước.
  • Lưu ý: Theo dõi nhiệt độ hàng ngày, bổ sung khoáng đa vi lượng.

II. Biện Pháp Phòng Bệnh Tổng Hợp Cho Vịt Thả Đồng Mùa Hè

Để phòng bệnh vịt mùa hè hiệu quả, cần áp dụng cách tiếp cận toàn diện:

  • Nước và thức ăn: Cung cấp nước sạch, mát mẻ thay hàng ngày; bổ sung vitamin, khoáng và men tiêu hóa như Lactomax để tăng sức đề kháng.
  • Vệ sinh môi trường: Vệ sinh chuồng, ao hồ thường xuyên bằng chất sát trùng; tránh nước tù đọng để giảm vi khuẩn và virus.
  • Tiêm phòng: Thực hiện lịch vaccine đầy đủ cho tụ huyết trùng, DVE và E.coli.
  • Quản lý đàn: Giảm mật độ, cách ly vịt mới; thả vịt giờ mát mẻ, tránh nắng gắt từ 10h-15h.
  • Giám sát: Theo dõi đàn hàng ngày, ghi chép triệu chứng để phát hiện sớm.

III. Kết Luận

Mùa hè là giai đoạn thử thách lớn cho chăn nuôi vịt thả đồng, với các bệnh như tụ huyết trùng, dịch tả vịt và sốc nhiệt dễ bùng phát gây thiệt hại kinh tế. Bằng cách nhận biết sớm triệu chứng, áp dụng biện pháp phòng trị chuyên sâu và tối ưu hóa quy trình chăn nuôi, bà con có thể bảo vệ đàn vịt hiệu quả, tăng năng suất và lợi nhuận. Nếu đàn vịt có dấu hiệu bất thường, hãy liên hệ ngay bác sĩ thú y địa phương để được tư vấn. Chia sẻ kinh nghiệm phòng bệnh vịt mùa hè của bạn trong phần bình luận để cùng nhau phát triển mô hình chăn nuôi bền vững!